Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 泣
泣
qì
khóc, rơi lệ
Hán việt:
khấp
Nét bút
丶丶一丶一丶ノ一
Số nét
8
Lượng từ:
阵, 场
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 泣
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
哭泣
kūqì
Khóc
Ví dụ
1
dāng
当
tā
他
kūqì
哭
泣
shí
时
,
wǒ
我
bào
抱
zhù
住
le
了
tā
他
。
Khi anh ấy khóc, tôi đã ôm anh ấy.
2
tā
他
dīshēng
低
声
kūqì
哭
泣
。
Anh ấy khóc thầm.
Từ đã xem