khóc, rơi lệ
Hán việt: khấp
丶丶一丶一丶ノ一
8
阵, 场
HSK1
Động từ

Từ ghép

Ví dụ

1
dāngkūqìshíbàozhùle
Khi anh ấy khóc, tôi đã ôm anh ấy.
2
dīshēngkūqì
Anh ấy khóc thầm.

Từ đã xem