Chi tiết từ vựng

哭泣 【kū qì】

heart
(Phân tích từ 哭泣)
Nghĩa từ: Khóc
Hán việt: khốc khấp
Lượng từ: 样
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?