哭泣
kūqì
Khóc
Hán việt: khốc khấp
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
dāngkūqì哭泣shíbàozhùle
Khi anh ấy khóc, tôi đã ôm anh ấy.
2
dīshēngkūqì哭泣
Anh ấy khóc thầm.

Từ đã xem