Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 哭泣
哭泣
kūqì
Khóc
Hán việt:
khốc khấp
Lượng từ:
样
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 哭泣
哭
【kū】
khóc
泣
【qì】
khóc, rơi lệ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 哭泣
Luyện tập
Ví dụ
1
dāng
当
tā
他
kūqì
哭泣
shí
时
,
wǒ
我
bào
抱
zhù
住
le
了
tā
他
。
Khi anh ấy khóc, tôi đã ôm anh ấy.
2
tā
他
dīshēng
低
声
kūqì
哭泣
Anh ấy khóc thầm.
Từ đã xem