Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 旺
旺
wàng
phát đạt, thịnh vượng
Hán việt:
vượng
Nét bút
丨フ一一一一丨一
Số nét
8
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 旺
Từ ghép
兴旺
xīngwàng
thịnh vượng, phồn thịnh
Ví dụ
1
qǐyè
企
业
zhèngzài
正
在
jīnglì
经
历
yígè
一
个
xīngwàng
兴
旺
de
的
jiēduàn
阶
段
。
Doanh nghiệp đang trải qua một giai đoạn phồn thịnh.
2
tāmen
他
们
xīwàng
希
望
xīn
新
de
的
yīnián
一
年
huì
会
gèngjiā
更
加
xīngwàng
兴
旺
。
Họ hy vọng năm mới sẽ thịnh vượng hơn.