wàng
phát đạt, thịnh vượng
Hán việt: vượng
丨フ一一一一丨一
8
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
qǐyèzhèngzàijīnglìyígèxīngwàngdejiēduàn
Doanh nghiệp đang trải qua một giai đoạn phồn thịnh.
2
tāmenxīwàngxīndeyīniánhuìgèngjiāxīngwàng
Họ hy vọng năm mới sẽ thịnh vượng hơn.