Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 兴旺
【興旺】
兴旺
xīngwàng
thịnh vượng, phồn thịnh
Hán việt:
hưng vượng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 兴旺
兴
【xìng】
Phát triển
旺
【wàng】
phát đạt, thịnh vượng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 兴旺
Ví dụ
1
qǐyè
企
业
zhèngzài
正
在
jīnglì
经
历
yígè
一
个
xīngwàng
兴旺
de
的
jiēduàn
阶
段
。
Doanh nghiệp đang trải qua một giai đoạn phồn thịnh.
2
tāmen
他
们
xīwàng
希
望
xīn
新
de
的
yīnián
一
年
huì
会
gèngjiā
更
加
xīngwàng
兴旺
Họ hy vọng năm mới sẽ thịnh vượng hơn.