兴旺
xīngwàng
thịnh vượng, phồn thịnh
Hán việt: hưng vượng
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
qǐyèzhèngzàijīnglìyígèxīngwàng兴旺dejiēduàn
Doanh nghiệp đang trải qua một giai đoạn phồn thịnh.
2
tāmenxīwàngxīndeyīniánhuìgèngjiāxīngwàng兴旺
Họ hy vọng năm mới sẽ thịnh vượng hơn.