Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 帘
【簾】
帘
lián
màn, rèm
Hán việt:
liêm
Nét bút
丶丶フノ丶丨フ丨
Số nét
8
Lượng từ:
块
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 帘
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
窗帘
chuānglián
Rèm
Ví dụ
Từ đã xem