lián
màn, rèm
Hán việt: liêm
丶丶フノ丶丨フ丨
8
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chuāngliánlāshàng
Kéo rèm cửa sổ vào.
2
tāmenyònghòuzhòngdechuāngliángéduànlefángjiānqiángbì
Họ đã dùng rèm dày để ngăn cách giữa phòng và bức tường.

Từ đã xem