窗帘
chuānglián
Rèm
Hán việt: song liêm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chuāngliánlāshàng
Kéo rèm cửa sổ vào.
2
tāmenyònghòuzhòngdechuānglián窗帘géduànlefángjiānqiángbì
Họ đã dùng rèm dày để ngăn cách giữa phòng và bức tường.

Từ đã xem