钓
ノ一一一フノフ丶
8
个
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
我喜欢在周末去钓鱼。
Tôi thích đi câu cá vào cuối tuần.
2
钓鱼是一种放松的活动。
Câu cá là một hoạt động thư giãn.
3
明天你想去钓鱼吗?
Ngày mai bạn muốn đi câu cá không?
4
钓鱼需要耐心。
Câu cá cần tính kiên nhẫn.
5
我的爷爷教我如何钓鱼。
Ông tôi dạy tôi cách câu cá.