钓鱼
diàoyú
câu cá
Hán việt: điếu ngư
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xǐhuānzàizhōumòdiàoyú钓鱼
Tôi thích đi câu cá vào cuối tuần.
2
diàoyú钓鱼shìyīzhǒngfàngsōngdehuódòng
Câu cá là một hoạt động thư giãn.
3
míngtiānxiǎngdiàoyú钓鱼ma
Ngày mai bạn muốn đi câu cá không?
4
diàoyú钓鱼xūyàonàixīn
Câu cá cần tính kiên nhẫn.
5
deyéyejiàowǒrúhédiàoyú钓鱼
Ông tôi dạy tôi cách câu cá.