Chi tiết từ vựng
钓鱼 【釣魚】【diào yú】
(Phân tích từ 钓鱼)
Nghĩa từ: Câu cá
Hán việt: điếu ngư
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Ví dụ:
我
喜欢
在
周末
去
钓鱼。
Tôi thích đi câu cá vào cuối tuần.
钓鱼
是
一种
放松
的
活动。
Câu cá là một hoạt động thư giãn.
明天
你
想
去
钓鱼
吗?
Ngày mai bạn muốn đi câu cá không?
钓鱼
需要
耐心。
Câu cá cần tính kiên nhẫn.
我
的
爷爷
教我如何
钓鱼。
Ông tôi dạy tôi cách câu cá.
Bình luận