xiè
tiêu chảy
Hán việt: tích
丶丶一丶フ一フ一
8
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
chángyándezhèngzhuàngbāokuòfùtòngfùxiè
Các triệu chứng của viêm ruột bao gồm đau bụng và tiêu chảy.

Từ đã xem