Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 腹泻
腹泻
fùxiè
Ỉa chảy
Hán việt:
phúc tích
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 腹泻
泻
【xiè】
tiêu chảy
腹
【fù】
bụng, dạ dày
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 腹泻
Luyện tập
Ví dụ
1
chángyán
肠
炎
de
的
zhèngzhuàng
症
状
bāokuò
包
括
fùtòng
腹
痛
hé
和
fùxiè
腹泻
Các triệu chứng của viêm ruột bao gồm đau bụng và tiêu chảy.
Từ đã xem