腹泻
fùxiè
Ỉa chảy
Hán việt: phúc tích
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chángyándezhèngzhuàngbāokuòfùtòngfùxiè腹泻
Các triệu chứng của viêm ruột bao gồm đau bụng và tiêu chảy.

Từ đã xem