Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 厕
【廁】
厕
cè
nhà vệ sinh, toilet
Hán việt:
trắc
Nét bút
一ノ丨フノ丶丨丨
Số nét
8
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 厕
Luyện tập
Từ ghép
厕所
cèsuǒ
Nhà vệ sinh
Ví dụ
1
nǎlǐ
哪
里
yǒu
有
gōnggòngcèsuǒ
公
共
厕
所
?
Nhà vệ sinh công cộng ở đâu?
2
qǐngwèn
请
问
cèsuǒ
厕
所
zài
在
nǎlǐ
哪
里
?
wǒ
我
xūyào
需
要
xiǎobiàn
小
便
。
Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu? Tôi cần đi tiểu.