nhà vệ sinh, toilet
Hán việt: trắc
一ノ丨フノ丶丨丨
8
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nǎlǐyǒugōnggòngcèsuǒ
Nhà vệ sinh công cộng ở đâu?
2
qǐngwèncèsuǒzàinǎlǐxūyàoxiǎobiàn便
Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu? Tôi cần đi tiểu.