shèn
rất, cực kỳ
Hán việt: thậm
一丨丨一一一ノ丶フ
9
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
shìqínfèndexuéshēngshènzhìzàizhōumòhuìtúshūguǎnxuéxí
Anh ấy là một học sinh chăm chỉ, thậm chí vào cuối tuần anh ấy cũng đến thư viện để học.
2
zhèbùdiànyǐngfēichánghǎokànshènzhìyǐjīngkànleliǎngbiàn
Bộ phim này rất hay, tôi thậm chí đã xem nó hai lần.
3
hěnyǒuqiánshènzhìdeqìchēdōushìzuìxīnxíngde
Anh ấy rất giàu, thậm chí xe hơi của anh ấy cũng là mẫu mới nhất.