甚至
HSK1
Phó từ
Phân tích từ 甚至
Ví dụ
1
他是个勤奋的学生,甚至在周末也会去图书馆学习。
Anh ấy là một học sinh chăm chỉ, thậm chí vào cuối tuần anh ấy cũng đến thư viện để học.
2
这部电影非常好看,甚至我已经看了两遍。
Bộ phim này rất hay, tôi thậm chí đã xem nó hai lần.
3
他很有钱,甚至他的汽车都是最新型的。
Anh ấy rất giàu, thậm chí xe hơi của anh ấy cũng là mẫu mới nhất.