限
フ丨フ一一フノ丶
8
期
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
这条公路的限制快是80公里/小时。
Tốc độ tối đa trên con đường này là 80 km/giờ.
2
延长合同期限需要双方同意。
Việc kéo dài thời hạn hợp đồng cần sự đồng ý của cả hai bên.
3
根据新的法律,抽烟的地方将受到限制。
Căn cứ vào luật mới, những nơi hút thuốc sẽ bị hạn chế.
4
这个组织旨在限制政府的权力。
Tổ chức này nhằm mục đích hạn chế quyền lực của chính phủ.