Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 期限
期限
qīxiàn
Thời hạn
Hán việt:
cơ hạn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 期限
期
【qī】
kỳ hạn, thời gian
限
【xiàn】
giới hạn, ranh giới
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 期限
Luyện tập
Ví dụ
1
yáncháng
延
长
hétóng
合
同
qīxiàn
期限
xūyào
需
要
shuāngfāng
双
方
tóngyì
同
意
。
Việc kéo dài thời hạn hợp đồng cần sự đồng ý của cả hai bên.
Từ đã xem