期限
qīxiàn
Thời hạn
Hán việt: cơ hạn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yánchánghétóngqīxiàn期限xūyàoshuāngfāngtóngyì
Việc kéo dài thời hạn hợp đồng cần sự đồng ý của cả hai bên.

Từ đã xem