Chi tiết từ vựng

哥哥 【gē ge】

heart
(Phân tích từ 哥哥)
Nghĩa từ: Anh trai
Hán việt: ca ca
Lượng từ: 个, 位
Hình ảnh:
哥哥
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

gēge
哥哥
jīnnián
今年
sānshísuì
三十岁
le
了。
Anh trai tôi năm nay 30 tuổi.
de
gēge
哥哥
chángdé
长得
hěn
gāo
高。
Anh trai bạn cao quá.
de
gēge
哥哥
xǐhuān
喜欢
tīng
yīnyuè
音乐。
Anh trai tôi thích nghe nhạc.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu