哥哥
gēge
anh trai
Hán việt: ca ca
个, 位
HSK1
Danh từ

Hình ảnh:

Phân tích từ 哥哥

Ví dụ

1
gēge哥哥jīnniánsānshísuìle
Anh trai tôi năm nay 30 tuổi.
2
degēge哥哥chángdéhěngāo
Anh trai bạn cao quá.
3
degēge哥哥xǐhuāntīngyīnyuè
Anh trai tôi thích nghe nhạc.
4
gēge哥哥qùniánjiéhūnle
Anh trai tôi đã kết hôn năm ngoái.
5
xiànggēge哥哥yīyànggāo
Anh ấy cao giống như anh trai của anh ấy.
6
gēge哥哥chángdéhěnshuài
Anh trai tôi trông rất đẹp trai.
7
gēge哥哥zàiguówàigōngzuò
Anh trai tôi làm việc ở nước ngoài.