Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
哥哥 【gē ge】
(Phân tích từ 哥哥)
Nghĩa từ:
Anh trai
Hán việt:
ca ca
Lượng từ: 个, 位
Hình ảnh:
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
wǒ
我
gēge
哥哥
gēge
哥哥
jīnnián
今年
jīnnián
今年
sānshísuì
三十岁
sānshísuì
三十岁
le
了。
le
了
Anh trai tôi năm nay 30 tuổi.
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
gēge
哥哥
gēge
哥哥
chángdé
长得
chángdé
长得
hěn
很
hěn
很
gāo
高。
gāo
高
Anh trai bạn cao quá.
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
gēge
哥哥
gēge
哥哥
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
tīng
听
tīng
听
yīnyuè
音乐。
yīnyuè
音乐
Anh trai tôi thích nghe nhạc.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send