Anh trai
Hán việt: ca
一丨フ一丨一丨フ一丨
10
个, 位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gēgējīnniánsānshísuìle
Anh trai tôi năm nay 30 tuổi.
2
degēgēzhǎnghěngāo
Anh trai bạn cao quá.
3
degēgēxǐhuāntīngyīnyuè
Anh trai tôi thích nghe nhạc.
4
gēgēqùniánjiéhūnle
Anh trai tôi đã kết hôn năm ngoái.
5
xiànggēgēyīyànggāo
Anh ấy cao giống như anh trai của anh ấy.
6
gēgēzhǎnghěnshuài
Anh trai tôi trông rất đẹp trai.
7
gēgēzàiguówàigōngzuò
Anh trai tôi làm việc ở nước ngoài.

Từ đã xem