封
一丨一一丨一一丨丶
9
个
HSK1
Từ ghép
Ví dụ
1
我要在邮局寄一封信。
Tôi muốn gửi một bức thư ở bưu điện.
2
我要寄一封信给她。
Tôi muốn gửi một bức thư cho cô ấy.
3
他给我写了一封长信。
Anh ấy viết cho tôi một bức thư dài.
4
妈妈给我写了一封信。
Mẹ đã gửi cho tôi một bức thư.
5
他正在写一封信。
Anh ấy đang viết một bức thư.
6
她写了一封给父母的信。
Cô ấy đã viết một bức thư gửi cho cha mẹ.
7
他捎了一封信来。
Ông ấy đã giao một lá thư.
8
我要亲手写一封信。
Tôi muốn tự tay viết một bức thư.
9
这封信你应该马上回复。
Bạn nên trả lời lá thư này ngay lập tức.