Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 信封
信封
xìnfēng
Bao thư
Hán việt:
thân phong
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 信封
信
【xìn】
thư, bức thư
封
【fēng】
Niêm phong
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 信封
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
yī
一
zhāng
张
xìnfēng
信封
Làm ơn cho tôi một cái phong bì.
2
wǒ
我
xūyào
需
要
bǎ
把
zhè
这
fēng
封
xìn
信
fàng
放
jìn
进
xìnfēng
信封
lǐ
里
。
Tôi cần đặt bức thư này vào trong phong bì.
3
tā
他
jiǎnchá
检
查
le
了
xìnfēng
信封
shàng
上
de
的
dìzhǐ
地
址
,
ránhòu
然
后
yóujì
邮
寄
le
了
chūqù
出
去
。
Anh ta kiểm tra địa chỉ trên phong bì và sau đó gửi nó đi.
Từ đã xem