信封
xìnfēng
Bao thư
Hán việt: thân phong
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐnggěizhāngxìnfēng信封
Làm ơn cho tôi một cái phong bì.
2
xūyàozhèfēngxìnfàngjìnxìnfēng信封
Tôi cần đặt bức thư này vào trong phong bì.
3
jiǎnchálexìnfēng信封shàngdedìzhǐránhòuyóujìlechūqù
Anh ta kiểm tra địa chỉ trên phong bì và sau đó gửi nó đi.

Từ đã xem