gōng
cung điện
Hán việt: cung
丶丶フ丨フ一丨フ一
9
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhècàijiàozuògōngbǎojīdīng
Món này được gọi là Kung Pao gà.

Từ đã xem

AI