Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 拜
拜
bài
Bái; thăm
Hán việt:
bái
Nét bút
ノ一一ノ一一一一丨
Số nét
9
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 拜
Luyện tập
Từ ghép
拜托
bàituō
Nhờ vả, giao phó
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
qù
去
mùdì
墓
地
jìbài
祭
拜
。
Chúng tôi đi tới nghĩa địa để tưởng niệm.
2
bàituō
拜
托
nǐ
你
bāng
帮
wǒ
我
yīxià
一
下
。
Làm ơn giúp tôi một chút.
3
wǒ
我
bàituō
拜
托
nǐ
你
le
了
,
biéwàngle
别
忘
了
。
Tôi nhờ bạn đấy, đừng quên nhé.
4
bàituō
拜
托
,
nǐ
你
néng
能
bùnéng
不
能
ānjìng
安
静
yīdiǎn
一
点
?
Làm ơn, bạn có thể yên lặng một chút được không?