Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 拜托
拜托
bàituō
Nhờ vả, giao phó
Hán việt:
bái thác
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 拜托
托
【tuō】
Giao phó
拜
【bài】
Bái; thăm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 拜托
Ví dụ
1
bàituō
拜托
nǐ
你
bāng
帮
wǒ
我
yīxià
一
下
。
Làm ơn giúp tôi một chút.
2
wǒ
我
bàituō
拜托
nǐ
你
le
了
,
biéwàngle
别
忘
了
。
Tôi nhờ bạn đấy, đừng quên nhé.
3
bàituō
拜托
nǐ
你
néng
能
bùnéng
不
能
ānjìng
安
静
yīdiǎn
一
点
?
Làm ơn, bạn có thể yên lặng một chút được không?