Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 炮
炮
bāo
Pháo; pháo binh
Hán việt:
bào
Nét bút
丶ノノ丶ノフフ一フ
Số nét
9
Lượng từ:
台
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 炮
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
鞭炮
biānpào
Tràng pháo
Ví dụ
1
rénmen
人
们
zài
在
chūnjié
春
节
qíjiān
期
间
fàng
放
biānpào
鞭
炮
。
Mọi người thường đốt pháo trong dịp Tết Nguyên Đán.
Từ đã xem
AI