bāo
Pháo; pháo binh
Hán việt: bào
丶ノノ丶ノフフ一フ
9
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
rénmenzàichūnjiéqíjiānfàngbiānpào
Mọi người thường đốt pháo trong dịp Tết Nguyên Đán.

Từ đã xem

AI