鞭炮
biānpào
Tràng pháo
Hán việt: tiên bào
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
rénmenzàichūnjiéqíjiānfàngbiānpào鞭炮
Mọi người thường đốt pháo trong dịp Tết Nguyên Đán.

Từ đã xem

AI