Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鞭炮
鞭炮
biānpào
Tràng pháo
Hán việt:
tiên bào
Lượng từ:
枚
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 鞭炮
炮
【bāo】
Pháo; pháo binh
鞭
【biān】
Cây roi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 鞭炮
Luyện tập
Ví dụ
1
rénmen
人
们
zài
在
chūnjié
春
节
qíjiān
期
间
fàng
放
biānpào
鞭炮
Mọi người thường đốt pháo trong dịp Tết Nguyên Đán.
Từ đã xem
AI