Chi tiết từ vựng

鞭炮 【biān pào】

heart
(Phân tích từ 鞭炮)
Nghĩa từ: Tràng pháo
Hán việt: tiên bào
Lượng từ: 枚
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你