luò
Lưới; mạng lưới
Hán việt: lạc
フフ一ノフ丶丨フ一
9
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xìnxīzàiwǎngluòzhōngkuàisùliúdòng
Thông tin lan truyền trên Internet.
2
wǎngluòshàngpiànzihěnduō
Có nhiều kẻ lừa đảo trên mạng.
3
nóngcūnhěnduōdìfāngdōuméiyǒuwǎngluòfùgài
Nhiều nơi ở nông thôn chưa có mạng lưới phủ sóng.
4
tōngguòwǎngluòxiāngshíwǒmenyīzhíbǎochíliánxìzàidìyīcìjiànmiànshíjiùyījiànrúgù
Quen biết qua mạng, chúng tôi luôn giữ liên lạc và cảm thấy thân thiết ngay từ lần gặp đầu tiên.