网络
wǎngluò
Mạng lưới, internet
Hán việt: võng lạc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xìnxīzàiwǎngluò网络zhōngkuàisùliúdòng
Thông tin lan truyền trên Internet.
2
wǎngluò网络shàngpiànzihěnduō
Có nhiều kẻ lừa đảo trên mạng.
3
nóngcūnhěnduōdìfāngdōuméiyǒuwǎngluòfùgài
Nhiều nơi ở nông thôn chưa có mạng lưới phủ sóng.
4
tōngguòwǎngluò网络xiāngshíwǒmenyīzhíbǎochíliánxìzàidìyīcìjiànmiànshíjiùyījiànrúgù
Quen biết qua mạng, chúng tôi luôn giữ liên lạc và cảm thấy thân thiết ngay từ lần gặp đầu tiên.