yìng
Phản chiếu; chiếu
Hán việt: ánh
丨フ一一丨フ一ノ丶
9
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xiǎobiàn便deyánsèkěyǐfǎnyìngdejiànkāng
Màu của nước tiểu có thể phản ánh sức khỏe của bạn.
2
chéngjìshìnǔlìdefǎnyìng
Kết quả là phản ánh của sự cố gắng.
3
zìhuàbùjǐnshìyìshùnéngfǎnyìnglìshǐ
Tranh chữ không chỉ là nghệ thuật mà còn phản ánh lịch sử.
4
zhègegùshìfǎnyìnglerénxìngdefùzáxìng
Câu chuyện này phản ánh sự phức tạp của bản chất con người.