反映
fǎnyìng
Phản ánh, thể hiện
Hán việt: phiên ánh
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xiǎobiàn便deyánsèkěyǐfǎnyìng反映dejiànkāng
Màu của nước tiểu có thể phản ánh sức khỏe của bạn.
2
chéngjìshìnǔlìdefǎnyìng反映
Kết quả là phản ánh của sự cố gắng.
3
zìhuàbùjǐnshìyìshùnéngfǎnyìng反映lìshǐ
Tranh chữ không chỉ là nghệ thuật mà còn phản ánh lịch sử.
4
zhègegùshìfǎnyìng反映lerénxìngdefùzáxìng
Câu chuyện này phản ánh sự phức tạp của bản chất con người.