dùn
Khiên, lá chắn
Hán việt: my
ノノ一丨丨フ一一一
9
个, 只
HSK1

Ví dụ

1
defángzūshìgèyuè22.000000.000000yuènándùn
Tiền thuê nhà của tôi là một nghìn đồng 1 tháng.

Từ đã xem