矛盾
máodùn
Mâu thuẫn
Hán việt: mâu my
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deyánxíngzhījiāncúnzàizhemíngxiǎndemáodùn矛盾
Giữa lời nói và hành động của anh ấy tồn tại một sự mâu thuẫn rõ ràng.
2
zhèliǎngyuánlǐkànshìmáodùn矛盾shíxiāngfǔxiāngchéng
Hai nguyên tắc này có vẻ mâu thuẫn nhưng thực sự là bổ sung cho nhau.
3
jiějuézhègèwèntíbìxūxiānlǐjiěnèizàidemáodùn矛盾
Để giải quyết vấn đề này, cần phải hiểu rõ mâu thuẫn nội tại của nó.

Từ đã xem