Chi tiết từ vựng

弟弟 【dì di】

heart
(Phân tích từ 弟弟)
Nghĩa từ: Em trai
Hán việt: đễ đễ
Lượng từ: 个, 位
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
dìdi
弟弟
jīnnián
今年
shísuì
十岁
Em trai tôi năm nay mười tuổi.
dìdi
弟弟
xǐhuān
喜欢
chī
qiǎokèlì
巧克力
Em trai tôi thích ăn sô cô la.
jīngcháng
经常
bāngzhù
帮助
de
dìdi
弟弟
zuòzuòyè
做作业
Tôi thường giúp em trai tôi làm bài tập.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu