Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
弟弟 【dìdi】
(Phân tích từ 弟弟)
Nghĩa từ:
Em trai
Hán việt:
đễ đễ
Lượng từ: 个, 位
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
de
的
dìdi
弟弟
jīnnián
今年
shísuì
十岁
Em trai tôi năm nay mười tuổi.
dìdi
弟弟
xǐhuān
喜欢
chī
吃
qiǎokèlì
巧克力
Em trai tôi thích ăn sô cô la.
wǒ
我
jīngcháng
经常
bāngzhù
帮助
wǒ
我
de
的
dìdi
弟弟
zuòzuòyè
做作业
Tôi thường giúp em trai tôi làm bài tập.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send