弟弟
dìdi
em trai
Hán việt: đễ đễ
个, 位
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 弟弟

Ví dụ

1
dedìdi弟弟jīnniánshísuì
Em trai tôi năm nay mười tuổi.
2
dìdi弟弟xǐhuānchīqiǎokèlì
Em trai tôi thích ăn sô cô la.
3
jīngchángbāngzhùdedìdi弟弟zuòzuòyè
Tôi thường giúp em trai tôi làm bài tập.

Từ đã xem