Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 弟弟
弟弟
dìdi
em trai
Hán việt:
đễ đễ
Lượng từ:
个, 位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 弟弟
弟
【dì】
Em trai
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 弟弟
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
dìdi
弟弟
jīnnián
今
年
shísuì
十
岁
Em trai tôi năm nay mười tuổi.
2
dìdi
弟弟
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
qiǎokèlì
巧
克
力
Em trai tôi thích ăn sô cô la.
3
wǒ
我
jīngcháng
经
常
bāngzhù
帮
助
wǒ
我
de
的
dìdi
弟弟
zuòzuòyè
做
作
业
Tôi thường giúp em trai tôi làm bài tập.
Từ đã xem