Em trai
Hán việt: đễ
丶ノフ一フ丨ノ
7
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dedìdijīnniánshísuì
Em trai tôi năm nay mười tuổi.
2
dìdixǐhuānchīqiǎokèlì
Em trai tôi thích ăn sô cô la.
3
jīngchángbāngzhùdedìdizuòzuòyè
Tôi thường giúp em trai tôi làm bài tập.
4
wǒmenshìhǎoxiōngdì
Chúng tôi là anh em tốt.
5
tāmenshìqīnxiōngdì
Họ là anh em ruột.
6
xiōngdìmenwǒmenyīqǐnǔlì
Anh em ạ, chúng ta cùng cố gắng!

Từ đã xem