Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 弟
弟
dì
Em trai
Hán việt:
đễ
Nét bút
丶ノフ一フ丨ノ
Số nét
7
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 弟
Luyện tập
Từ ghép
弟弟
dìdi
em trai
兄弟
xiōngdì
Anh em
弟子
dìzǐ
Đệ tử
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
dìdi
弟
弟
jīnnián
今
年
shísuì
十
岁
Em trai tôi năm nay mười tuổi.
2
dìdi
弟
弟
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
qiǎokèlì
巧
克
力
Em trai tôi thích ăn sô cô la.
3
wǒ
我
jīngcháng
经
常
bāngzhù
帮
助
wǒ
我
de
的
dìdi
弟
弟
zuòzuòyè
做
作
业
Tôi thường giúp em trai tôi làm bài tập.
4
wǒmen
我
们
shì
是
hǎo
好
xiōngdì
兄
弟
。
Chúng tôi là anh em tốt.
5
tāmen
他
们
shì
是
qīnxiōngdì
亲
兄
弟
。
Họ là anh em ruột.
6
xiōngdì
兄
弟
men
们
,
wǒmen
我
们
yīqǐ
一
起
nǔlì
努
力
!
Anh em ạ, chúng ta cùng cố gắng!
Từ đã xem