Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 恒
恒
héng
kiên định, bền vững
Hán việt:
căng
Nét bút
丶丶丨一丨フ一一一
Số nét
9
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 恒
Luyện tập
Từ ghép
永恒
yǒnghéng
Vĩnh cửu
Ví dụ
1
fùmǔ
父
母
de
的
ài
爱
shì
是
yǒnghéng
永
恒
de
的
。
Tình yêu của cha mẹ là vĩnh cửu.