Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 永恒
永恒
yǒnghéng
Vĩnh cửu
Hán việt:
vĩnh căng
Lượng từ:
道
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 永恒
恒
【héng】
kiên định, bền vững
永
【yǒng】
Mãi mãi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 永恒
Luyện tập
Ví dụ
1
fùmǔ
父
母
de
的
ài
爱
shì
是
yǒnghéng
永恒
de
的
。
Tình yêu của cha mẹ là vĩnh cửu.