Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 拾
拾
shí
nhặt, thu thập
Hán việt:
kiệp
Nét bút
一丨一ノ丶一丨フ一
Số nét
9
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 拾
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
收拾
shōushi
Dọn dẹp, thu xếp
Ví dụ
1
fúwùyuán
服
务
员
zhèngzài
正
在
máng
忙
zhe
着
shōushí
收
拾
zhuōzi
桌
子
。
Nhân viên phục vụ đang bận dọn dẹp bàn.
Từ đã xem