shí
nhặt, thu thập
Hán việt: kiệp
一丨一ノ丶一丨フ一
9
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
fúwùyuánzhèngzàimángzheshōushízhuōzi
Nhân viên phục vụ đang bận dọn dẹp bàn.

Từ đã xem