Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 收拾
收拾
shōushi
Dọn dẹp, thu xếp
Hán việt:
thu kiệp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 收拾
拾
【shí】
nhặt, thu thập
收
【shōu】
nhận, thu nhận
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 收拾
Luyện tập
Ví dụ
1
fúwùyuán
服
务
员
zhèngzài
正
在
máng
忙
zhe
着
shōushí
收拾
zhuōzi
桌
子
。
Nhân viên phục vụ đang bận dọn dẹp bàn.
Từ đã xem