Chi tiết từ vựng

收拾 【shōushi】

heart
(Phân tích từ 收拾)
Nghĩa từ: Dọn dẹp, thu xếp
Hán việt: thu kiệp
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

fúwùyuán
服务员
zhèngzài
正在
máng
zhe
shōushí
收拾
zhuōzǐ
桌子。
The server is busy clearing the tables.
Nhân viên phục vụ đang bận dọn dẹp bàn.
Bình luận