收拾
shōushi
Dọn dẹp, thu xếp
Hán việt: thu kiệp
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
fúwùyuánzhèngzàimángzheshōushí收拾zhuōzi
Nhân viên phục vụ đang bận dọn dẹp bàn.

Từ đã xem