chái
củi, vật liệu đốt
Hán việt: si
丨一丨一ノフ一丨ノ丶
10
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yònghuǒcháidiǎnránlelàzhú
Anh ấy đã dùng diêm để thắp sáng nến.

Từ đã xem

AI