Chi tiết từ vựng

柴油 【cháiyóu】

heart
(Phân tích từ 柴油)
Nghĩa từ: Dầu diesel
Hán việt: si du
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?