Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 柴油
柴油
cháiyóu
Dầu diesel
Hán việt:
si du
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 柴油
柴
【chái】
củi, vật liệu đốt
油
【yóu】
Dầu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 柴油
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
tái
台
kǎchē
卡
车
shǐyòng
使
用
cháiyóu
柴油
zuòwéi
作
为
ránliào
燃
料
。
Chiếc xe tải này sử dụng dầu diesel làm nhiên liệu.
2
cháiyóu
柴油
de
的
jiàgé
价
格
zuìjìn
最
近
shàngzhǎng
上
涨
le
了
。
Giá dầu diesel đã tăng gần đây.
3
qǐngwèn
请
问
,
zhè
这
liàng
辆
chē
车
shì
是
qìyóuchē
汽
油
车
háishì
还
是
cháiyóuchē
柴
油
车
?
Xin hỏi, chiếc xe này chạy bằng xăng hay dầu diesel?
Từ đã xem
AI