拼
一丨一丶ノ一一ノ丨
9
个
HSK1
Động từ
Từ ghép
Ví dụ
1
他拼命工作,希望能够给家人一个更好的生活。
Anh ấy làm việc cật lực, hy vọng có thể cho gia đình một cuộc sống tốt đẹp hơn.
2
尽管天气非常恶劣,但救援队仍然拼命地寻找失踪者。
Mặc dù thời tiết rất xấu, nhưng đội cứu hộ vẫn nỗ lực tìm kiếm người mất tích.
3
她拼命学习,因为想考进一个好大学。
Cô ấy học hành cật lực, bởi vì muốn thi đậu vào một trường đại học tốt.