Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 胃
胃
wèi
Dạ dày
Hán việt:
trụ
Nét bút
丨フ一丨一丨フ一一
Số nét
9
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 胃
Luyện tập
Từ ghép
胃痛
wèitòng
Đau dạ dày
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
wèi
胃
yǒuxiē
有
些
bù
不
shūfú
舒
服
。
Dạ dày của tôi hơi không thoải mái.
2
tā
他
yīnwèi
因
为
wèiténg
胃
疼
qù
去
kàn
看
yīshēng
医
生
le
了
。
Anh ấy đi khám bác sĩ vì đau dạ dày.
3
nǐ
你
yīnggāi
应
该
shǎo
少
chī
吃
yīxiē
一
些
yóunì
油
腻
de
的
shíwù
食
物
,
duì
对
wèi
胃
bùhǎo
不
好
。
Bạn nên ăn ít thức ăn nhiều dầu mỡ, không tốt cho dạ dày.