wèi
Dạ dày
Hán việt: trụ
丨フ一丨一丨フ一一
9
HSK1

Ví dụ

1
dewèiyǒuxiēshūfú
Dạ dày của tôi hơi không thoải mái.
2
yīnwèiwèiténgkànyīshēngle
Anh ấy đi khám bác sĩ vì đau dạ dày.
3
yīnggāishǎochīyīxiēyóunìdeshíwùduìwèibùhǎo
Bạn nên ăn ít thức ăn nhiều dầu mỡ, không tốt cho dạ dày.