Chi tiết từ vựng
胃 【wèi】
Nghĩa từ: Dạ dày
Hán việt: trụ
Lượng từ:
个
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一一
Tổng số nét: 9
Loai từ:
Được cấu thành từ:
月 yuè: Tháng
田 tián: Ruộng
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận