Chi tiết từ vựng

胃痛 【wèi tòng】

heart
(Phân tích từ 胃痛)
Nghĩa từ: Đau dạ dày
Hán việt: trụ thống
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你