Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 勉
勉
miǎn
cố gắng, khích lệ
Hán việt:
miễn
Nét bút
ノフ丨フ一ノフフノ
Số nét
9
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 勉
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
勉强
miǎnqiáng
Miễn cưỡng
Ví dụ
1
wǒ
我
miǎnqiǎng
勉
强
néng
能
tīng
听
dǒng
懂
tā
他
de
的
huà
话
。
Tôi có thể hiểu lời anh ấy một cách miễn cưỡng.
2
tā
他
miǎnqiǎng
勉
强
tóngyì
同
意
le
了
wǒmen
我
们
de
的
jìhuà
计
划
。
Anh ấy miễn cưỡng đồng ý với kế hoạch của chúng tôi.
3
tā
她
miǎnqiǎng
勉
强
xiào
笑
le
了
yīxià
一
下
。
Cô ấy cười một cách miễn cưỡng.
Từ đã xem