Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 勉强
勉强
miǎnqiáng
Miễn cưỡng
Hán việt:
miễn none
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 勉强
勉
【miǎn】
cố gắng, khích lệ
强
【qiáng】
Mạnh mẽ, hùng mạnh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 勉强
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
miǎnqiǎng
勉强
néng
能
tīng
听
dǒng
懂
tā
他
de
的
huà
话
。
Tôi có thể hiểu lời anh ấy một cách miễn cưỡng.
2
tā
他
miǎnqiǎng
勉强
tóngyì
同
意
le
了
wǒmen
我
们
de
的
jìhuà
计
划
。
Anh ấy miễn cưỡng đồng ý với kế hoạch của chúng tôi.
3
tā
她
miǎnqiǎng
勉强
xiào
笑
le
了
yīxià
一
下
。
Cô ấy cười một cách miễn cưỡng.
Từ đã xem