勉强
miǎnqiáng
Miễn cưỡng
Hán việt: miễn none
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
miǎnqiǎng勉强néngtīngdǒngdehuà
Tôi có thể hiểu lời anh ấy một cách miễn cưỡng.
2
miǎnqiǎng勉强tóngyìlewǒmendejìhuà
Anh ấy miễn cưỡng đồng ý với kế hoạch của chúng tôi.
3
miǎnqiǎng勉强xiàoleyīxià
Cô ấy cười một cách miễn cưỡng.

Từ đã xem