xiá
hẹp, giới hạn
Hán việt: hiệp
ノフノ一丶ノ一ノ丶
9
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
wǒmenyàotōngguòyígèxiázhǎidexiá
Chúng ta cần phải đi qua một eo đất hẹp.

Từ đã xem