狭窄
xiázhǎi
Hẹp
Hán việt: hiệp trách
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
wǒmenyàotōngguòyígèxiázhǎi狭窄dexiá
Chúng ta cần phải đi qua một eo đất hẹp.

Từ đã xem