jiāo
kiêu ngạo, tự phụ
Hán việt: kiêu
フフ一ノ一ノ丶ノ丨
9
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zǒngshìjìnlìràngfùmǔgǎndàojiāoàozhēnshìdǒngshìdenǚhái
Cô ấy luôn cố gắng khiến bố mẹ tự hào, thật là một cô gái hiểu chuyện.

Từ đã xem