骄傲
jiāo'ào
Kiêu ngạo, tự hào
Hán việt: kiêu ngạo
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zǒngshìjìnlìràngfùmǔgǎndàojiāoào骄傲zhēnshìdǒngshìdenǚhái
Cô ấy luôn cố gắng khiến bố mẹ tự hào, thật là một cô gái hiểu chuyện.