Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 骄傲
骄傲
jiāo'ào
Kiêu ngạo, tự hào
Hán việt:
kiêu ngạo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 骄傲
傲
【ào】
kiêu ngạo, tự cao
骄
【jiāo】
kiêu ngạo, tự phụ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 骄傲
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
zǒngshì
总
是
jìnlì
尽
力
ràng
让
fùmǔ
父
母
gǎndào
感
到
jiāoào
骄傲
zhēnshì
真
是
gè
个
dǒngshì
懂
事
de
的
nǚhái
女
孩
。
Cô ấy luôn cố gắng khiến bố mẹ tự hào, thật là một cô gái hiểu chuyện.