shān
áo, trang phục
Hán việt: sam
丶フ丨ノ丶ノノノ
8
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshìjiànbáichènshān
Đây là một chiếc áo sơ mi trắng.
2
zhèshìzuìxǐhuāndejiànchènshān
Đây là chiếc áo sơ mi tôi thích nhất.
3
chuān穿zhejiànhóngsèdechènshān
Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu đỏ.
4
chuān穿lejiànxīnchènshān
Anh ấy mặc một cái áo sơ mi mới.
5
zhètiáolǐngdàidechènshānhěnpèi
Cà vạt này rất hợp với áo sơ mi của bạn.

Từ đã xem