衬衫
chènshān
Áo sơ mi
Hán việt: sấn sam
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshìjiànbáichènshān衬衫
Đây là một chiếc áo sơ mi trắng.
2
zhèshìzuìxǐhuāndejiànchènshān衬衫
Đây là chiếc áo sơ mi tôi thích nhất.
3
chuān穿zhejiànhóngsèdechènshān衬衫
Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu đỏ.
4
chuān穿lejiànxīnchènshān衬衫
Anh ấy mặc một cái áo sơ mi mới.
5
zhètiáolǐngdàidechènshān衬衫hěnpèi
Cà vạt này rất hợp với áo sơ mi của bạn.

Từ đã xem