Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 虹
虹
hóng
cầu vồng
Hán việt:
hống
Nét bút
丨フ一丨一丶一丨一
Số nét
9
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 虹
Từ ghép
彩虹
cǎihóng
Cầu vồng
Ví dụ
1
cǎihóng
彩
虹
fēicháng
非
常
měilì
美
丽
。
Cầu vồng rất đẹp.
2
yǔhòu
雨
后
chūxiàn
出
现
le
了
cǎihóng
彩
虹
。
Cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa.
3
wǒ
我
xīwàng
希
望
néng
能
kàndào
看
到
cǎihóng
彩
虹
。
Tôi hy vọng có thể thấy cầu vồng.