hóng
cầu vồng
Hán việt: hống
丨フ一丨一丶一丨一
9
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
cǎihóngfēichángměilì
Cầu vồng rất đẹp.
2
yǔhòuchūxiànlecǎihóng
Cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa.
3
xīwàngnéngkàndàocǎihóng
Tôi hy vọng có thể thấy cầu vồng.